TT | Tên | Giá VP | Giá BHYT |
1
| Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135.000
|
135.000
|
2
| Bóc nang tuyến Bartholin |
1.237.000
|
1.237.000
|
3
| Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
89.900
|
89.900
|
4
| Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
57.200
|
57.200
|
5
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458.000
|
458.000
|
6
| Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30.000
|
30.000
|
7
| Cắt hẹp bao quy đầu |
1.136.000
|
1.136.000
|
8
| Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.319.000
|
2.319.000
|
9
| Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151.000
|
151.000
|
10
| Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.460.000
|
2.460.000
|
11
| Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1.642.000
|
1.642.000
|
12
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
819.000
|
819.000
|
13
| Cấy chỉ |
174.000
|
138.000
|
14
| Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
173.000
|
173.000
|
15
| Chích áp xe phần mềm lớn |
173.000
|
173.000
|
16
| Chích áp xe tuyến Bartholin |
783.000
|
783.000
|
17
| Chích apxe tuyến vú |
206.000
|
206.000
|
18
| Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75.600
|
75.600
|
19
| Chọc dò dịch màng phổi |
131.000
|
131.000
|
20
| Chọc dò túi cùng Douglas |
267.000
|
267.000
|
21
| Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136.000
|
136.000
|
22
| chọc hút dịch vành tai |
47.900
|
47.900
|
23
| Chụp cắt lớp vi tính từ 1-32 dãy (có thuốc cản quang) |
970.000
|
620.000
|
24
| Chụp cắt lớp vi tính từ 1-32 dãy (không có thuốc cản quang) |
536.000
|
512.000
|
25
| Chụp Xquang số hóa 01 phim |
69.000
|
62.000
|
26
| Chụp Xquang số hóa 02 phim |
94.000
|
94.000
|
27
| Chụp Xquang số hóa 03 phim |
119.000
|
119.000
|
28
| Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
46.500
|
46.500
|
29
| Công khám |
31.000
|
26.200
|
30
| Cứu |
35.000
|
35.000
|
1 - 30 trong tổng số 246Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |