TT | Tên DV | Giá VP | Giá BHYT |
1
| Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
24,300
|
|
2
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,000
|
|
3
| Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,300
|
|
4
| Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén |
0
|
|
5
| Vi khuẩn nhuộm soi |
65,500
|
|
6
| Truyền tĩnh mạch |
20,000
|
|
7
| Treponema pallidum test nhanh |
0
|
|
8
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39,200
|
|
9
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,000
|
|
10
| Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35,800
|
|
11
| Tiêm trong da |
10,000
|
|
12
| Tiêm tĩnh mạch |
10,000
|
|
13
| Tiêm dưới da |
10,000
|
|
14
| Tiêm bắp thịt |
10,000
|
|
15
| Thuỷ châm |
61,800
|
|
16
| Thụt tháo phân |
78,000
|
|
17
| Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
370,000
|
|
18
| Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) |
39,200
|
|
19
| Thời gian prothrombin (PT) |
61,600
|
|
20
| Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,300
|
|
21
| Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring sản khoa |
70,000
|
|
22
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm] |
55,000
|
|
23
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30,000
|
|
24
| Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233,000
|
|
25
| Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
235,000
|
|
26
| Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
235,000
|
|
27
| Tháo bột các loại |
49,500
|
|
28
| Test PSA |
0
|
|
29
| Test Methamphetamin |
0
|
|
30
| Test Heroin |
0
|
|
1 - 30 trong tổng số 245Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |